So sánh hai phiên bản Toyota Veloz Cross 2023 CVT và CVT Top
Toyota Veloz Cross là dòng xe thuộc phân khúc MPV và mẫu xe này nhanh chóng tạo nên cơn sốt trong phân khúc xe đa dụng 7 chỗ ở nước ta. Dòng xe này đã thu hút sự chú ý của người dùng nhờ nhiều đặc điểm nổi bật từ ngoại hình đến trang bị nội thất, đồng thời luôn được xem là một trong những mẫu xe hàng đầu trên thị trường. Toyota Veloz Cross hiện có mặt tại Việt Nam với 2 phiên bản: Toyota Veloz Cross CVT và Veloz Cross Top 2023
Dưới đây là một số điểm nổi bật của cả hai phiên bản:
1. So sánh về giá
Hãy cùng so sánh giá niêm yết và giá lăn bánh của hai phiên bản Veloz Cross và Veloz Cross Top thông qua bảng giá xe Toyota Mỹ Đình
• Toyota Veloz Cross Top 2023: Giá niêm yết 698 triệu
• Toyota Veloz CVT 2023: Giá niêm yết 658 triệu.
( Màu trắng ngọc trai sẽ đắt hơn các phiên bản màu thông thường còn lại 8 triệu đồng )
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thị trường và các yếu tố khác.
2. So sánh thông số kỹ thuật về ngoại thất:
|
Toyota Veloz Cross Top 2023 |
Toyota Veloz CVT 2023 |
Kích thước (D x R x C) (mm) |
4.475 x 1.750 x 1.700 mm |
4.475 x 1.750 x 1.700 mm |
Đèn chiếu sáng |
LED |
LED |
Đèn chạy ban ngày |
Có |
Có |
Đèn hậu LED |
Có |
Có |
Mâm xe |
hợp kim 17 inch |
hợp kim 16 inch |
Cửa sổ trời |
Có |
Không |
Thanh đỡ nóc xe |
Có |
Có |
Như vậy, có thể thấy rằng hai phiên bản không có sự khác biệt quá lớn về kích thước và ngoại thất.
3. So sánh về động cơ:
|
Toyota Veloz Cross Top 2023 |
Toyota Veloz CVT 2023 |
Loại động cơ |
2NR-VE (1.5L) |
2NR-VE (1.5L) |
Công suất cực đại |
105/6.000 |
105/6.000 |
Momen xoắn cực đại |
138/4.200 |
138/4.200 |
Hộp số |
CVT |
CVT |
4. So sánh về ngoại thất:
|
Toyota Veloz Cross Top 2023 |
Toyota Veloz CVT 2023 |
Khoảng sáng gầm |
205mm |
205mm |
Đền điều khiển tự động |
Có |
có |
Đèn sương mù |
Helogen |
Halogen |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ |
Chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ |
Thanh cửa |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
5. So sánh về nội thất:
|
Toyota Veloz Cross Top 2023 |
Toyota Veloz CVT 2023 |
Vô lăng |
Bọc da |
Bọc da |
Bảng đồng hồ |
Digital 7 inch |
Digital 7 inch |
Chìa khoá thông minh & khởi động nút bấm |
Có |
Có |
Ghế |
Da kết hợp nỉ |
Da kết hợp nỉ |
Hàng ghế thứ 2 |
Trượt/ngả 6:4 |
Trượt/ngả 6:4 |
Chế độ ghế sofa |
Có |
Có |
Màn hình giải trí |
9 inch |
8 inch |
Kết nối smart phone |
Có |
Có |
6. So sánh về điểm an toàn:
|
Toyota Veloz Cross Top 2023 |
Toyota Veloz CVT 2023 |
Túi khí |
6 túi khí |
6 túi khí |
Phanh ABS/EBD/BA |
Có |
Có |
Cân bằng điện tử |
Có |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Có |
Khởi hành ngang dốc |
Có |
Có |
Cảnh báo tiền va chạm |
Có |
Không |
Cảnh báo lệch làn đường |
Có |
Không |
Cảnh báo phương tiện phía trước khi khởi hành |
Có |
Không |
Kiểm soát vận hành của chân ga |
Có |
Không |
Camera |
Camera 360 độ |
Camera lùi |
Về mặt an toàn, Toyota Veloz Cross CVT Top vượt trội hơn với gói Toyota Safety Sense cao cấp nhất của hãng xe Nhật Bản. Đặc biệt, phiên bản này được trang bị một số tính năng an toàn tiên tiến như cảnh báo va chạm trước, cảnh báo chệch làn đường, đèn pha tự động, kiểm soát chân ga và cảnh báo phương tiện đi chệch làn đường...
Với Toyota Veloz Cross, sự khác biệt giữa phiên bản tiêu chuẩn và phiên bản cao cấp nằm chủ yếu ở gói công nghệ Toyota Safety Sense, mâm xe hợp kim và màn hình giải trí. Tuy nhiên, phiên bản CVT tiêu chuẩn cũng có sẵn các tính năng tiện nghi và an toàn tương đối đầy đủ.
NHẬN TƯ VẤN - 0911.65.65.93