Sản phẩm
Toyota Camry 2.0Q
- Chỉ cần trước trước từ 265 triệu nhận xe ngay
- Giảm tiền mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp (*)
- Tặng phụ kiện chính hãng theo xe (*)
- Hỗ trợ vay trả góp 80% thời hạn lên đến 8 năm
- Lãi suất vay cực ưu đãi cho khách hàng
- Tư vấn 24/7, hỗ trợ lái thử xe tại nhà
- Xe có sẵn - Giao ngay
Toyota Camry HEV MID
- Chỉ cần trước trước từ 265 triệu nhận xe ngay
- Giảm tiền mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp (*)
- Tặng phụ kiện chính hãng theo xe (*)
- Hỗ trợ vay trả góp 80% thời hạn lên đến 8 năm
- Lãi suất vay cực ưu đãi cho khách hàng
- Tư vấn 24/7, hỗ trợ lái thử xe tại nhà
- Xe có sẵn - Giao ngay
Toyota Camry HEV TOP
- Chỉ cần trước trước từ 265 triệu nhận xe ngay
- Giảm tiền mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp (*)
- Tặng phụ kiện chính hãng theo xe (*)
- Hỗ trợ vay trả góp 80% thời hạn lên đến 8 năm
- Lãi suất vay cực ưu đãi cho khách hàng
- Tư vấn 24/7, hỗ trợ lái thử xe tại nhà
- Xe có sẵn - Giao ngay
Toyota Hilux 2.4L 4x4 MT
- Số chỗ ngồi: 5
- Kiểu dáng: Bán tải
- Nhiên liệu: Dầu
- Xuất xứ: Thái Lan
- Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) (mm): 5325 x 1855 x 1815
- Chiều dài cơ sở (mm): 3085
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 286
- Hỗ trợ trả góp 80% - Xe có sẵn, Giao ngay
- Ưu đãi Tiền Mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
Toyota Hilux 2.4L 4X2 AT
- Số chỗ ngồi: 5
- Kiểu dáng: Bán tải
- Nhiên liệu: Dầu
- Xuất xứ: Thái Lan
- Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) (mm): 5325 x 1855 x 1815
- Chiều dài cơ sở (mm): 3085
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 286
- Hỗ trợ trả góp 80% - Xe có sẵn, Giao ngay
- Ưu đãi Tiền Mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
Toyota Hilux 2.8L 4x4 AT Adventure
- Số chỗ ngồi: 5
- Kiểu dáng: Bán tải
- Nhiên liệu: Dầu
- Xuất xứ: Thái Lan
- Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) (mm): 5325 x 1855 x 1815
- Chiều dài cơ sở (mm): 3085
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 286
- Hỗ trợ trả góp 80% - Xe có sẵn, Giao ngay
- Ưu đãi Tiền Mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
New Toyota Corolla Cross 1.8V
- Mặt ca lăng Lexus thể thao
- Phanh tay điện tử kết hợp Auto Hold
- Đồng hồ taplo Digital mới
- Cụm đèn pha cos Led thiết kế hiện đại
- Lưới tản nhiệt thể thao
- Lazang 18 inch phay đúc mẫu mới
- Sạc không dây
- Cốp điện kết hợp đá cốp rảnh tay
- Cửa sổ trời
- 2 màu nội thất ĐEN + ĐỎ
- - Hệ thống Toyota Safety Sence
- 7 túi khí an toàn
- Cảnh báo áp suất lốp
- Cảnh báo điểm mù trên gương
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang
- Camera 360 độ toàn cảnh
- 8 cảm biến ( 4 trước + 4 sau )
New Toyota Corolla Cross 1.8HV
- Mặt ca lăng Lexus thể thao
- Phanh tay điện tử kết hợp Auto Hold
- Đồng hồ taplo Digital mới
- Cụm đèn pha cos Led thiết kế hiện đại
- Lưới tản nhiệt thể thao
- Lazang 18 inch phay đúc mẫu mới
- Sạc không dây
- Cốp điện kết hợp đá cốp rảnh tay
- Cửa sổ trời
- 2 màu nội thất ĐEN + ĐỎ
- - Hệ thống Toyota Safety Sence
- 7 túi khí an toàn
- Cảnh báo áp suất lốp
- Cảnh báo điểm mù trên gương
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang
- Camera 360 độ toàn cảnh
- 8 cảm biến ( 4 trước + 4 sau )
Toyota Innova Cross HEV 2024
- Số chỗ ngồi: 7 chỗ
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Indonesia
- Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm): 4755 x 1850 x 1790 mm
- Chiều dài cơ sở (mm): 2850 mm
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 167 mm
- Loại động cơ: Động cơ M20A-FXS
- Dung tích xy lanh (cc): 1987
- Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút): 112 (150)/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 188/4400-5200
Toyota Innova Cross 2.0V 2024
- Số chỗ ngồi: 8 chỗ
- Kiểu dáng: SUV
- Nhiên liệu: Xăng
- Xuất xứ: Indonesia
- Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm): 4755 x 1845 x 1790 mm
- Chiều dài cơ sở (mm): 2850 mm
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 170 mm
- Loại động cơ: Động cơ M20A-FKS
- Dung tích xy lanh (cc): 1987
- Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút): 128 (172)/6600
- Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 205/4500-4900
Toyota Veloz CVT
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.475 x 1.750 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở xe 2.750 mm
Động cơ xeXăng 1.5L
Công suất cực đại 106 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoán cực đại 140 Nm tại 4.200 vòng/phút
Chính sách khuyến mãi xe Toyota Veloz E đang có nhiều quà tặng hấp dẫn
Toyota Veloz CVT TOP
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.475 x 1.750 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở xe 2.750 mm
Động cơ xeXăng 1.5L
Công suất cực đại 106 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoán cực đại 140 Nm tại 4.200 vòng/phút
Toyota Raize CVT
- Động cơ xe 1.2L
- Công suất cực đại 88 mã lực
- Mô-men xoán cực đại 115Nm
Toyota Vios 1.5E MT 2024
- Kích thước tổng thể(D x R x C) : 4425x1730x1475 mm
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 133
- Động cơ: 2NR-FE (1.5L)
- Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)): (79)107/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 140/4200
Toyota Vios 1.5E CVT 2024
- Kích thước tổng thể(D x R x C) : 4425x1730x1475 mm
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 133
- Động cơ: 2NR-FE (1.5L)
- Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)): (79)107/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 140/4200
Toyota Vios 1.5G CVT 2024
- Kích thước tổng thể(D x R x C) : 4425x1730x1475 mm
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 133
- Động cơ: 2NR-FE (1.5L)
- Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)): (79)107/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 140/4200
Toyota Wigo E
- Toyota Wigo 5 Chỗ, Kiểu dáng Hatchback
- Nhiên liệu: Xăng
- Kích thước (DxRxC): 3760 x 1665 x 1515 mm
- Chiều dài cơ sở: 2525 mm
- Số sàn 5 cấp
- Dung tích xy lanh (cc): 1198
- Công suất tối đa (KW) HP/vòng/phút): (65) 87/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 113/4500
- Hỗ trợ vay trả góp 80%, Xe có sẵn - Giao ngay
- Màu sắc: Đỏ, Cam, Trắng, Bạc
Toyota Wigo G
- Toyota Wigo 5 Chỗ, Kiểu dáng Hatchback
- Nhiên liệu: Xăng
- Kích thước (DxRxC): 3760 x 1665 x 1515 mm
- Chiều dài cơ sở: 2525 mm
- Hộp số: Biến thiên vô cấp kép
- Dung tích xy lanh (cc): 1198
- Công suất tối đa (KW) HP/vòng/phút): (65) 87/6000
- Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 113/4500
- Hỗ trợ vay trả góp 80%, Xe có sẵn - Giao ngay
- Màu sắc: Đỏ, Cam, Trắng, Bạc
Toyota Innova Venturer
Toyota Innova Venturer Số chỗ ngồi : 8 chỗ Kiểu dáng : Đa dụng Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nước Số tay 5 cấp Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
Toyota Innova E 2.0MT
Toyota Innova 2.0E Số chỗ ngồi : 8 chỗ Kiểu dáng : Đa dụng Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nước Số tay 5 cấp Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
Toyota Innova G 2.0AT
Toyota Innova 2.0G Số chỗ ngồi : 8 chỗ Kiểu dáng : Đa dụng Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nước Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
Toyota Innova V 2.0AT
Toyota Innova 2.0V Số chỗ ngồi : 7 chỗ Kiểu dáng : Đa dụng Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe trong nước Số tự động 6 cấp Động cơ xăng dung tích 1.998 cm3
Toyota Fortuner 2.4MT 4x2
• Động cơ xe diesel 2GD-FTV 2.4L • Công suất cực đại 148 mã lực tại vòng tua 3.400 v/p • Mô-men xoán cực đại 400 Nm tại dải vòng tua 1.600-2.000 v/p • Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước + Số sàn 6 cấp/6MT
Toyota Fortuner 2.4AT 4x2
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT
Toyota Fortuner 2.7 AT 4x2
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động 6 cấp
Toyota Fortuner 2.7AT 4x4
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động 6 cấp
Toyota Fortuner Legender 2.4AT 4x2
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT
Toyota Fortuner Legender 2.8AT 4x4
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT
Toyota Fortuner 2.8AT 4x4
• Động cơ xe diesel 2GD-FTV 2.4L • Công suất cực đại 148 mã lực tại vòng tua 3.400 v/p • Mô-men xoán cực đại 400 Nm tại dải vòng tua 1.600-2.000 v/p • Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước • Số tự động 6 cấp/6AT
Toyota Corolla Altis 1.8V
Dài x Rộng x Cao (mm) 4640 x 1780 x 1435
Chiều dài cơ sở xe 2700 mm
Động cơ xe Xăng 2ZR-FBE
Công suất cực đại 138/6.400(HP/ rpm)
Mô-men xoán cực đại 172/4.000 (Nm/ rpm)
Toyota Corolla Altis 1.8G
Dài x Rộng x Cao (mm) 4640 x 1780 x 1435
Chiều dài cơ sở xe 2700 mm
Khoảng sáng gầm xe 142
Động cơ xe Xăng 2ZR-FBE
Dung tích xy lanh 1.798(cm3)
Công suất cực đại 138/6.400(HP/ rpm)
Mô-men xoán cực đại 172/4.000(Nm/ rpm)
Toyota Corolla Altis 1.8HEV
Dài x Rộng x Cao (mm) 4640 x 1780 x 1435
Chiều dài cơ sở xe 2700 mm
Khoảng sáng gầm xe 148 mm
Động cơ xe Xăng 2ZR-FBE
Dung tích xy lanh 1.798
Công suất cực đại 97/5.200(HP/ rpm)
Mô-men xoán cực đại 142/3.600(Nm/ rpm)
Toyota Camry 2.0G
Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1515kg,Động cơ xe Xăng 2.0L,Công suất cực đại 176 mã lực
Toyota Camry 2.0Q
Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1555kg,Động cơ xe Xăng 2.0L, Công suất cực đại 176 mã lực
Toyota Camry 2.5Q
Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1515kg,Động cơ xe Xăng A25A-FKB,Công suất cực đại 209 mã lực,Mô-men xoán cực đại 250 Nm
Toyota Camry 2.5HV
Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1515kg,Động cơ xe Xăng 2.5L,Công suất cực đại 178 mã lực, Mô-men xoán cực đại 221 Nm